| unir; se solidariser |
| | Äoà n kết các nÆ°á»›c không liên kết |
| unir les pays non-alignés |
| | Äoà n kết vá»›i những ngÆ°á»i bãi công |
| se solidariser avec des grévistes |
| | union; solidarité |
| | Äoà n kết là m nên sức mạnh |
| l'union fait la force |
| | Bà y tỠtinh thần đoà n kết với ai |
| faire preuve de solidarité envers quelqu'un |
| | solidaire; uni(e) |
| | Äoà n kết vá»›i ai |
| être solidaire avec qqn |
| | solidairement |
| | tình đoà n kết |
| | solidarité; union |
| | đoà n kết là sức mạnh |
| | l'union fait la force |